Có 3 kết quả:

传票 chuán piào ㄔㄨㄢˊ ㄆㄧㄠˋ傳票 chuán piào ㄔㄨㄢˊ ㄆㄧㄠˋ船票 chuán piào ㄔㄨㄢˊ ㄆㄧㄠˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) summons
(2) subpoena
(3) voucher

Từ điển Trung-Anh

(1) summons
(2) subpoena
(3) voucher

Từ điển Trung-Anh

ship ticket